FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Colin

15.11.1991(33) 180cm 76Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM62
RM60
RB64
RWB64
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
25
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
63
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16