FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Kalas

15.5.1993(31) 183cm 80Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM54
CDM60
RM53
RB62
RWB60
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
70
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
57
Vô-lê
21
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12