FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismaily

11.1.1990(34) 177cm 78Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM67
RM67
RB70
RWB70
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
52
Sút xa
70
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
48
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
74
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15