FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Slowik

31.8.1991(33) 190cm 82Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK60
Sức mạnh
53
Thể lực
22
Tăng tốc
44
Tốc độ
32
Nhảy
44
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
22
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
20
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
25
Phản ứng
56
Quyết đoán
25
TM phát bóng
46
TM đổ người
64
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
63