FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Górski

1.3.1990(34) 183cm 75Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM48
CDM42
RM54
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11