FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego

9.3.1988(36) 178cm 79Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM53
RM67
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
56
Lực sút
76
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
62
Đá phạt
79
Penalty
59
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13