FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Garratt

25.4.1994(30) 185cm 66Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM25
CDM23
RM26
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK58
Sức mạnh
45
Thể lực
35
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
12
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
50
Phản ứng
30
Quyết đoán
38
TM phát bóng
58
TM đổ người
60
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
68