FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Powell

23.3.1994(30) 183cm 65Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM51
RM61
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
29
Tranh bóng
41
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
64
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17