FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Allan

28.11.1991(32) 179cm 67Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM53
RM59
RB52
RWB53
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21