FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Dow

7.6.1991(33) 175cm 65Kg
ST58
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM43
RM60
RB45
RWB48
CB39
SW38
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
16
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
41
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20