FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Kucharczyk

20.3.1991(33) 179cm 78Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM56
CDM48
RM63
RB50
RWB53
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
43
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21