FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Laverone

19.4.1989(35) 175cm 67Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM60
RM62
RB64
RWB64
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
80
Tăng tốc
71
Tốc độ
81
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
61
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13