FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Kaiser

16.9.1988(35) 171cm 67Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM66
CDM62
RM66
RB60
RWB62
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
51
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
42
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15