FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elvis Manu

13.8.1993(31) 173cm 70Kg
ST64
RW63
CF62
RF62
CAM59
CM54
CDM46
RM62
RB48
RWB51
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
75
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15