FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Sidibe

29.7.1992(32) 182cm 71Kg
ST68
RW71
CF69
RF69
CAM69
CM71
CDM74
RM72
RB77
RWB76
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
79
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
74
Tranh bóng
82
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
56
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
72
Sút xa
66
Vô-lê
38
Sút xoáy
73
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
62
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12