FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kalidou Koulibaly

20.6.1991(32) 195cm 89Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM54
CDM70
RM51
RB70
RWB66
CB78
SW78
GK20
Sức mạnh
87
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
77
Khéo léo
47
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
78
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
77
Tranh bóng
84
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
78
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
37
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
71
Quyết đoán
83
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10