FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oliver Sorg

29.5.1990(33) 175cm 75Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM64
RM61
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
76
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18