FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ondrej Zahustel

18.6.1991(33) 187cm 77Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM58
RM59
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11