FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolao Dumitru

12.10.1991(33) 184cm 77Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM42
RM58
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
85
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
23
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
19
Tranh bóng
31
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15