FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Lawless

12.4.1991(33) 170cm 65Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM44
RM60
RB44
RWB48
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
24
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
32
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
40
Penalty
61
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11