FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Ogier

21.3.1989(35) 182cm 75Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM56
RM41
RB55
RWB52
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
75
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
37
Giữ bóng
55
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
20
Chuyền dài
49
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
33
Vô-lê
24
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
27
Phản ứng
57
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11