FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Thomalla

16.8.1992(32) 186cm 75Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM47
RM59
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18