FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christoph Hemlein

16.12.1990(33) 181cm 79Kg
ST60
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM56
CDM48
RM62
RB53
RWB55
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
59
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
68
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11