FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron McCarey

14.1.1992(32) 188cm 93Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
59
Thể lực
27
Tăng tốc
33
Tốc độ
35
Nhảy
58
Khéo léo
34
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
61
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
57