FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fran Cruz

22.6.1991(33) 185cm 75Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM53
CDM60
RM47
RB56
RWB55
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11