FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Tremolada

25.11.1991(32) 176cm 69Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM46
RM62
RB45
RWB49
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
39
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
23
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11