FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ollie Banks

21.9.1992(32) 190cm 75Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM55
RM57
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
44
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19