FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deniz Yilmaz

26.2.1988(36) 182cm 79Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM56
CDM47
RM61
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
51
Penalty
70
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19