FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alistair Crawford

30.7.1991(33) 179cm 63Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM60
RM63
RB58
RWB60
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
69
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16