FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerry Mbakogu

1.10.1992(32) 184cm 82Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM63
CM56
CDM45
RM63
RB46
RWB48
CB42
SW43
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
90
Tốc độ
72
Nhảy
85
Khéo léo
71
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
69
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
61
Sút xoáy
70
Đá phạt
53
Penalty
70
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16