FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Scavone

3.6.1987(37) 187cm 74Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM54
RM61
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
37
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10