FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Winn

26.2.1992(32) 198cm 95Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
48
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
19
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
40
TM phát bóng
55
TM đổ người
57
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
56