FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moritz Leitner

8.12.1992(31) 176cm 68Kg
ST62
RW67
CF66
RF66
CAM68
CM66
CDM60
RM67
RB59
RWB61
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
44
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
47
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
70
Lực sút
66
Đánh đầu
41
Sút xa
72
Vô-lê
64
Sút xoáy
71
Đá phạt
63
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19