FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Baldock

9.3.1993(31) 175cm 67Kg
ST47
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM57
RB60
RWB61
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
54
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
34
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20