FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Keohane

22.1.1991(33) 180cm 72Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM41
RM53
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK10
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6