FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Nelson

21.5.1993(31) 183cm 74Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM51
RB57
RWB56
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Tăng tốc
71
Tốc độ
60
Nhảy
82
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
43
Đá phạt
54
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18