FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Cruz

10.8.1988(36) 186cm 76Kg
ST43
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM58
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
40
Tốc độ
59
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
58
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
59
Phản ứng
45
Quyết đoán
76
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10