FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lawson D'Ath

24.12.1992(31) 175cm 77Kg
ST54
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM51
RM57
RB52
RWB53
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
57
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19