FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Obita

8.12.1993(30) 180cm 74Kg
ST63
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM65
RM66
RB68
RWB68
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
77
Đá phạt
64
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16