FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruno Uvini

3.6.1991(33) 187cm 85Kg
ST50
RW44
CF48
RF48
CAM48
CM53
CDM61
RM46
RB56
RWB54
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
79
Thể lực
57
Tăng tốc
32
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
34
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
66
Sút xa
37
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
52
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20