FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Ehmer

3.2.1992(32) 188cm 70Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM57
RM51
RB56
RWB55
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
67
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15