FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loris Nery

5.2.1991(33) 174cm 73Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM61
RM58
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14