FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clark Robertson

5.9.1993(31) 188cm 76Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM50
CDM54
RM51
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
19
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
30
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12