FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Bigirimana

22.10.1993(31) 177cm 74Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM58
RM57
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17