FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muhamed Besic

10.9.1992(32) 180cm 80Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM69
RM60
RB66
RWB66
CB71
SW70
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
76
Rê bóng
63
Giữ bóng
76
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17