FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Moore

31.1.1993(31) 185cm 86Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM65
RM57
RB65
RWB64
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
24
Chuyền dài
64
Lực sút
49
Đánh đầu
69
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
26
Penalty
20
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15