FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tolga Cigerci

23.3.1992(32) 185cm 80Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM66
CDM67
RM64
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
86
Tăng tốc
57
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
71
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
69
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17