FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Lundstram

18.2.1994(30) 181cm 74Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM61
RM60
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
65
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13