FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Watson

7.7.1993(30) 185cm 73Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM51
CDM46
RM51
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
31
Sút xa
55
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21