FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Heneghan

19.9.1993(31) 195cm 79Kg
ST39
RW36
CF38
RF38
CAM39
CM44
CDM52
RM39
RB50
RWB48
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
49
Nhảy
58
Khéo léo
42
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
16
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
26
Vô-lê
14
Sút xoáy
21
Đá phạt
24
Penalty
25
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13